STT |
Xếp hạng |
Tên công ty |
Mã số thuế |
Ngành nghề kinh doanh |
1 |
1 |
Công ty CP Sài gòn Kim hoàn ACB-SIC |
0303831067 |
Vàng bạc, đá quý |
2 |
2 |
Công ty CP FPT |
0101248141 |
Viễn thông và công nghệ thông tin |
3 |
3 |
Ngân hàng TMCP Á Châu |
0301452948 |
Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
4 |
4 |
Công ty CP Sữa Việt Nam |
0300588569 |
Sản xuất thực phẩm, chế biến: Sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo |
5 |
5 |
Công ty CP Tập đoàn Vàng bạc đá quý DOJI |
0100365621 |
Vàng bạc, đá quý |
6 |
6 |
Công ty CP Thương mại Thái Hưng |
4600310787 |
Kinh doanh sắt, thép, kim khí |
7 |
7 |
Công ty CP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận |
0300521758 |
Vàng bạc, đá quý |
8 |
8 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thường Tín |
0301103908 |
Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
9 |
9 |
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam |
0100230800 |
Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
10 |
10 |
Công ty CP Tập toàn Hòa Phát |
0900189284 |
Sản xuất kim loại, sắt thép, gang, kim loại khác |
11 |
11 |
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Thép Việt |
0301121174 |
Kinh doanh sắt, thép, kim khí… |
12 |
12 |
Công ty TNHH MTV Vàng bạc đá quý Ngân hàng Sài Gòn Thường Tín |
0305584790 |
Vàng bạc, đá quý |
13 |
13 |
Công ty CP Xuất nhập khẩu INTIMEX |
0304421306 |
Kinh doanh nông, lâm sản |
14 |
14 |
Công ty CP Ô tô Trường Hải - THACO GROUP |
3600252847 |
Sản xuất, kinh doanh ô tô, phụ tùng ô tô |
15 |
15 |
Công ty Cổ phần Thép POMINA |
3700321364 |
Sản xuất kim loại: Sắt, thép, gang, kim loại khác |
16 |
16 |
Công ty CP dược liệu Trung ương 2 |
0302597576 |
Sản xuất, kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế |
17 |
17 |
Ngân hàng TMCP Đông Á |
0301442379 |
Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
18 |
18 |
Công ty CP Đầu tư - Thương mại SMC |
0303522206 |
Kinh doanh sắt, thép, kim khí |
19 |
19 |
Trung tâm Dịch vụ thương nghiệp và Xây lắp |
4600125826 |
Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: Xi măng, gạch xây, đá, cát |
20 |
20 |
Ngân hàng TMCP XNK Việt Nam |
0301179079 |
Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
21 |
21 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn |
0301437033 |
Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
22 |
22 |
Công ty CP Hoàng Anh Gia Lai |
5900190419 |
Sản xuất đồ gỗ, nội thất |
23 |
23 |
Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam |
0200124891 |
Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
24 |
24 |
Tổng Công ty CP Đầu tư và XNK FOODINCO |
0400101700 |
Kinh doanh nông, lâm sản |
25 |
25 |
Công ty CP Tập đoàn Hoa Sen |
3700381324 |
Sản xuất kim loại: Sắt, thép, gang, kim loại khác |
26 |
26 |
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam |
0100233488 |
Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
27 |
27 |
Công ty CP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú |
2000393273 |
Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thủy sản và các sản phẩm thịt |
28 |
28 |
Công ty CP Vàng bạc đá quý SJC Hà Nội |
0101997084 |
Vàng bạc, đá quý |
29 |
29 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Vân Hậu |
0301128606 |
Kinh doanh tổng hợp khác |
30 |
30 |
Công ty CP GENTRACO |
1800241743 |
Sản xuất, kinh doanh, chế biến gạo, bột mỳ, ngũ cốc… |