| STT |
Xếp hạng |
Tên công ty |
Mã số thuế |
Ngành nghề kinh doanh |
| 121 |
120 |
Công ty CP Đầu tư và Thương mại Tây FORD |
0302564475 |
Sản xuất, kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô |
| 122 |
121 |
Tổng Công ty CP Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam |
0100110447 |
Bảo hiểm |
| 123 |
122 |
Công ty CP Phúc Sinh |
0302401061 |
Kinh doanh nông, lâm sản |
| 124 |
123 |
Công ty CP XNK Thủy sản An Giang |
1600583588 |
Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản và các sản phẩm thịt |
| 125 |
124 |
Công ty CP Vật tư Hậu Giang |
1800506679 |
Kinh doanh sắt, thép, kim khí… |
| 126 |
125 |
Ngân hàng TMCP Nam Việt |
1700169765 |
Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
| 127 |
126 |
Công ty CP XNK Máy và Phụ tùng |
0100107275 |
Kinh doanh sắt, thép, kim khí… |
| 128 |
127 |
Công ty CP Thép Đình Vũ |
0200513633 |
Sản xuất kim loại: Sắt, thép, gang, kim loại khác |
| 129 |
128 |
Công ty TNHH An Hưng Tường |
3700256179 |
Sản xuất kim loại: Sắt, thép, gang, kim loại khác |
| 130 |
129 |
Công ty CP TOYOTA Thăng Long |
0101434765 |
Sản xuất, kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô |
| 131 |
130 |
Công ty CP Him Lam |
0301437499 |
Bất động sản |
| 132 |
131 |
Tổng Công ty Phát triển đô thị Kinh Bắc |
2300233993 |
Bất động sản |
| 133 |
132 |
Công ty CP Đầu tư và Sản xuất Giày Thái Bình |
3700148737 |
Sản xuất và gia công giày dép |
| 134 |
133 |
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Tiến Vinh |
0301618255 |
Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông |
| 135 |
134 |
Công ty CP Thế giới Số |
0302861742 |
Kinh doanh máy tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 136 |
135 |
Công ty CP Cơ Điện lạnh |
0300741143 |
Sản xuất các sản phẩm điện tử, điện gia dụng |
| 137 |
136 |
Công ty CP Phát triển đô thị Từ Liêm |
0101533886 |
Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng |
| 138 |
137 |
Công ty CP Tập đoàn HANAKA |
2300296337 |
Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện, dây dẫn điện |
| 139 |
138 |
Công ty CP Phú Tài |
4100259236 |
Sản xuất đồ gỗ, nội thất |
| 140 |
139 |
Công ty TNHH Công nghiệp thực phẩm Á Châu |
3700150020 |
Sản xuất thực phẩm chế biến: Sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo… |
| 141 |
140 |
Ngân hàng Thương mại CP Liên Việt |
6300048638 |
Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
| 142 |
141 |
Công ty TNHH Hà Nội Chợ Lớn |
0101855241 |
Kinh doanh tổng hợp khác |
| 143 |
142 |
Công ty CP Thủy sản Sóc Trăng |
2200108445 |
Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản và các sản phẩm thịt |
| 144 |
143 |
Công ty CP Công nghiệp Hóa chất Đà Nẵng |
0400101482 |
Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc trừ sâu |
| 145 |
144 |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Tín Nghĩa (Thái Bình Dương) |
0301418993 |
Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
| 146 |
145 |
Công ty CP Thương mại và Vận tải Liên Kết |
3500658610 |
Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan |
| 147 |
146 |
Công ty CP Dịch vụ Ô tô Xanh |
0302000126 |
Sản xuất, kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô |
| 148 |
147 |
Công ty CP Chế biến Thủy sản Út Xi |
2200203836 |
Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản và các sản phẩm thịt |
| 149 |
148 |
Công ty CP Tập đoàn Đầu tư Thương mại Công nghiệp Việt Á |
0100362998 |
Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện, dây dẫn điện |
| 150 |
149 |
Công ty CP Viễn thông Tin học Bưu Điện |
0100683374 |
Kinh doanh máy móc, thiết bị điện tử, điện dân dụng, viễn thông |