STT |
Xếp hạng |
Tên công ty |
Mã số thuế |
Ngành nghề kinh doanh |
1 |
1 |
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam |
0100681592 |
Khai thác, thăm dò và dịch vụ dầu khí |
2 |
2 |
Tổng Công ty Xăng dầu Việt Nam |
0100107370 |
Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quân |
3 |
3 |
Tập đoàn Điện lực Việt Nam |
0100100079 |
Sản xuất và phân phối điện |
4 |
4 |
Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
0100692594 |
Viễn thông và công nghệ thông tin |
5 |
5 |
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam |
5700100256 |
Khai thác, thu gom, kinh doanh than |
6 |
6 |
Công ty TNHH MTV Vàng bạc Đá quý Sài Gòn - SJC |
0301045759 |
Vàng bạc, đá quý |
7 |
7 |
Tập đoàn Viễn thông Quân đội |
0100109106 |
Viễn thông và công nghệ thông tin |
8 |
8 |
Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Việt Nam |
0100686174 |
Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
9 |
9 |
Tổng Công ty Lương thực miền Nam |
0300613198 |
Kinh doanh nông, lâm sản |
10 |
10 |
Tổng Công ty Thăm dò Khai thác Dầu khí |
0100150908 |
Khai thác, thăm dò và dịch vụ dầu khí |
11 |
11 |
Tổng Công ty Dầu Việt Nam - PVOIL |
0305795054 |
Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan |
12 |
12 |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty TNHH MTV |
3500102710 |
Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan |
13 |
13 |
Công ty Honda Việt Nam |
2500150543 |
Sản xuất, kinh doanh xe máy, phụ tùng xe máy |
14 |
14 |
Tổng Công ty Thuốc lá Việt Nam |
0101216069 |
Sản xuất, kinh doanh thuốc lá, nguyên liệu thuốc lá |
15 |
15 |
Công ty Thông tin Di động (VMS) |
0100686209 |
Viễn thông và công nghệ thông tin |
16 |
16 |
Công ty CP Sài Gòn Kim hoàn ABC-SJC |
0303831067 |
Vàng bạc, đá quý |
17 |
17 |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam |
0100107518 |
Vận tải, hậu cần, kho bãi |
18 |
18 |
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
0100150619 |
Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
19 |
19 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam |
0100111948 |
Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
20 |
20 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam |
0101125340 |
Sản xuất các sản phẩm điện tử, điện gia dụng |
21 |
21 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Nam TNHH |
0300942001 |
Sản xuất và phân phối điện |
22 |
22 |
Công ty CP FPT |
0101248141 |
Viễn thông và công nghệ thông tin |
23 |
23 |
Công ty CP Chăn nuôi C.P Việt Nam |
3600224423 |
Sản xuất, kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản |
24 |
24 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam |
0100112437 |
Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
25 |
25 |
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - Vinalines |
0100104595 |
Vận tải, hậu cần, kho bãi |
26 |
26 |
Tổng Công ty CP Bia Rượu nước giải khát Sài Gòn |
0300583659 |
Sản xuất, kinh doanh đồ uống, nước giải khát: Bia, rượu… |
27 |
27 |
Công ty Xăng dầu khu vực II |
0300555450 |
Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan |
28 |
28 |
Tập đoàn Dệt may Việt Nam |
0100100008 |
Ngành may |
29 |
29 |
Tổng Công ty Cơ khí Giao thông vận tải Sài Gòn |
0300481551 |
Sản xuất, kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô |
30 |
30 |
Tổng Công ty Điện lực miền Bắc (EVN NPC) |
0100100417 |
Sản xuất và phân phối điện |