STT |
Xếp hạng |
Tên công ty |
Mã số thuế |
Ngành nghề kinh doanh |
481 |
480 |
Công ty CP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước |
0400100432 |
Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt |
482 |
481 |
Công ty TNHH Xăng dầu Hồng Đức |
1200541784 |
Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan |
483 |
482 |
Công ty TNHH Nguyên Cường |
0303688794 |
Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan |
484 |
483 |
Công ty TNHH Phương Nam |
2200161287 |
Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt |
485 |
484 |
Công ty CP Việt An |
1600720555 |
Nuôi trồng, chế biến, kinh doanh thuỷ sản & các sản phẩm thịt |
486 |
485 |
Công ty CP Phân phối khí tháp áp dầu khí Việt Nam |
0304998686 |
Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan |
487 |
486 |
Công ty CP Cao su Phước Hòa |
3700147532 |
Trồng, chế biến, kinh doanh cao su |
488 |
487 |
Công ty Nhiệt điện Uông Bí |
5700548601 |
Sản xuất và phân phối điện |
489 |
488 |
Công ty CP Xi Măng Thăng Long |
5700360871 |
Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: Xi măng, gạch xây, đá, cát… |
490 |
489 |
Công ty CP XNK Tổng hợp Bình Phước |
3800100760 |
Kinh doanh nông, lâm sản |
491 |
490 |
Công ty CP XNK & Hợp tác đầu tư Vilexim |
0100107035 |
Kinh doanh nông, lâm sản |
492 |
491 |
Công ty CP Vận tải Xăng dầu Vipco |
0200113152 |
Vận tải, hậu cần, kho bãi |
493 |
492 |
Ngân hàng TMCP Việt Á |
0302963695 |
Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
494 |
493 |
Công ty CP Đầu tư Xây dựng và Khai thác công trình giao thông 584 |
0304967631 |
Xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật dân dụng; hoạt động xây dựng chuyên dụng |
495 |
494 |
Công ty TNHH Hải Linh |
2600261303 |
Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan |
496 |
495 |
Công ty CP Đồng Tâm |
1100548578 |
Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, đá, cát… |
497 |
496 |
Tổng Công ty CP Dệt may Hà Nội |
0100100826 |
Sản xuất sợi, dệt |
498 |
497 |
Công ty CP Đường Biên Hòa |
3600495818 |
Sản xuất thực phẩm chế biến: Sữa, đường, cà phê, dầu ăn, bánh kẹo… |
499 |
498 |
Công ty CP Than miền Nam |
0300383956 |
Khai thác, thu gom, kinh doanh than |
500 |
499 |
Tổng Công ty miền Trung |
0400100947 |
Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: Xi măng, gạch xây, đá, cát… |
501 |
500 |
Công ty Xăng dầu Đồng Nai |
3600247325 |
Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan |